
Tiêu chí đánh giá sơn lót ngoại thất

Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Khả năng kháng kiềm | Trung hòa tính kiềm của tường mới, tránh nứt nẻ, ố vàng. |
Chống thấm | Ngăn hơi ẩm và nước mưa thấm vào, giảm rêu mốc. |
Độ phủ lý thuyết | Tối thiểu 10 m²/lít/lớp để tiết kiệm sơn phủ. |
Độ nhớt & dễ thi công | Độ nhớt phù hợp (80–100 KU), dễ pha loãng và thi công. |
Thành phần an toàn | Không chứa VOC vượt ngưỡng, an toàn cho sức khỏe và môi trường. |
Độ bám dính | Tạo liên kết chắc chắn với bề mặt, giảm bong tróc. |
Top 3 dòng sơn lót được khuyên dùng năm 2025

Maxicali Pro Sealer
Nhũ Styrene Acrylic, phụ gia chống thấm.
Độ phủ 10–12 m²/lít, độ nhớt 90 ± 5 KU.
Kháng kiềm và rêu mốc ưu việt.
Sơn lót Everest Plus Exterior
Nhũ Acrylic, khả năng tự làm sạch.
Độ phủ 12 m²/lít, thân thiện môi trường.
Sơn lót Jotun Majestic Primer
Công nghệ UltraFresh kháng khuẩn.
Độ bám dính cao, phù hợp bề mặt cũ.
Hướng dẫn chọn mua & thi công

Xác định loại bề mặt
Tường mới, tường cũ, bề mặt vữa hay bê tông.
Kiểm tra thông số kỹ thuật
Độ phủ, độ nhớt, VOC, thời gian khô.
Chọn dụng cụ thi công
Cọ, ru lô, súng phun phù hợp với diện tích và kết cấu bề mặt.
Pha loãng & thi công
Pha 5–10% nước sạch, quét 1 lớp đều khắp bề mặt, chờ khô trước khi sơn phủ.
Lợi ích khi sử dụng Maxicali Pro Sealer

Tiết kiệm thời gian: 1 lớp sơn lót cho bề mặt mịn, rút ngắn 1 lớp sơn phủ.
Tiết kiệm chi phí: Giảm lượng sơn phủ cần dùng đến 15%.
Bảo vệ dài lâu: Ngăn chặn ẩm, kiềm và vi sinh vật xâm nhập.
An toàn môi trường: Hàm lượng VOC thấp, không độc hại.