
1. Bản chất và quy trình sản xuất phôi mạ kẽm

Phôi mạ kẽm là thép cán nguội hoặc cán nóng được phủ một lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp mạ nhúng nóng (hot-dip galvanizing) hoặc mạ điện (electro-galvanizing).
Lớp kẽm có vai trò như một lớp bảo vệ hi sinh, ngăn oxy và nước tiếp xúc với lõi thép, giúp kéo dài tuổi thọ vật liệu.
Quá trình mạ thường trải qua các bước: làm sạch – nhúng dung dịch kẽm – làm nguội – kiểm tra chất lượng.
Sau khi mạ, sản phẩm có thể được cán lại thành dạng cuộn, tấm, hoặc ống để phục vụ thi công.
2. Ưu điểm vượt trội khi sử dụng phôi mạ kẽm

Chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ven biển, vùng ngập mặn, nhà máy hóa chất.
Tuổi thọ cao, có thể lên đến 15–30 năm tùy điều kiện sử dụng.
Bề mặt sáng, đẹp, phù hợp cho cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ.
Không cần sơn phủ bảo vệ bổ sung, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
Có thể uốn cong, cắt, đột lỗ, hàn sau khi mạ mà không làm giảm chất lượng lớp kẽm.
3. Ứng dụng thực tiễn của phôi mạ kẽm

Làm vỏ tủ điện, tủ viễn thông, khung nhà tiền chế, lan can, máng cáp, thang máng.
Trong ngành điện lạnh: dùng làm thân vỏ máy điều hòa, tủ đông, lò nướng, quạt công nghiệp.
Dùng để sản xuất thép hộp, thép ống, thép dập định hình,...
Ứng dụng trong cơ khí dân dụng: cửa cổng, hàng rào, ban công, mái hiên.
Được dùng làm nguyên liệu nền cho mạ màu, sơn tĩnh điện hoặc cán sóng.
4. Khả năng đáp ứng đa dạng kích thước và tiêu chuẩn

Độ dày: từ 0.2mm đến 3.0mm (phổ biến nhất là 0.3mm – 2.0mm).
Khổ rộng: từ 914mm đến 1250mm, một số nhà máy sản xuất tới 1500mm, 1800mm.
Độ dày lớp kẽm: từ Z80 đến Z350 tùy yêu cầu (đơn vị: g/m²).
Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như: ASTM A653 (Mỹ), JIS G3302 (Nhật), BS EN 10346 (Châu Âu), AS 1397 (Úc).