
1. Khác biệt về quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật

Thép Việt Nam hiện nay được sản xuất với dây chuyền hiện đại từ các tập đoàn lớn như Hòa Phát, Pomina, Việt Ý, hay Formosa. Phần lớn sản phẩm đã đạt các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ) hoặc BS (Anh). Tuy nhiên, do đặc thù nguyên liệu và công nghệ trong nước, một số lô thép vẫn có sai số nhỏ về độ cứng, độ bền hoặc độ đồng nhất bề mặt khi so với thép nhập khẩu cao cấp.
Trong khi đó, thép nhập khẩu — đặc biệt từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức hay Nga — nổi tiếng với độ tinh khiết cao, kiểm định nghiêm ngặt và độ bền kéo vượt trội. Các sản phẩm này thường được dùng trong các công trình trọng điểm, kết cấu cầu đường, hay dự án yêu cầu độ chính xác cao.
Tuy nhiên, chi phí nhập khẩu, thuế và vận chuyển khiến giá thành của thép ngoại thường cao hơn 15–30% so với thép trong nước.
2. Hiệu quả sử dụng trong thực tế và chi phí vận hành

3. Lựa chọn loại thép phù hợp với mục tiêu dự án

Khi quyết định sử dụng thép Việt hay thép nhập khẩu, doanh nghiệp nên cân nhắc dựa trên ba yếu tố:
Ngân sách đầu tư: Dự án có giới hạn chi phí nên ưu tiên thép Việt để tối ưu giá thành.
Yêu cầu kỹ thuật: Công trình yêu cầu độ chính xác và bền vững cao nên lựa chọn thép nhập khẩu đạt chuẩn quốc tế.
Thời gian thi công: Nếu cần tiến độ nhanh, thép nội địa giúp đảm bảo nguồn hàng ổn định và linh hoạt hơn.
Hiện nay, nhiều nhà thầu áp dụng mô hình kết hợp: dùng thép Việt cho phần kết cấu phổ thông và thép nhập khẩu cho các hạng mục chịu lực chính, giúp cân bằng giữa chi phí và hiệu suất sử dụng.