Sơn La
Giới thiệu

Sơn La là một tỉnh miền núi thuộc vùng Tây Bắc Việt Nam, giữ vai trò trung tâm quan trọng trong khu vực. Năm 2024, tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) đạt hơn 76,6 nghìn tỷ đồng, thu ngân sách trên 4,1 nghìn tỷ đồng, thu nhập bình quân đầu người khoảng 32,5 triệu đồng/năm. Với địa hình đa dạng, khí hậu đặc trưng cùng bản sắc văn hóa phong phú, Sơn La vừa là động lực phát triển kinh tế – xã hội, vừa là điểm đến giàu sức hút đối với du khách.
- Diện tích: 14.109,83 km² (xếp thứ 6)
- Dân số: 1.404.587 người (xếp thứ 31)
Lịch sử hình thành và phát triển

Từ thế kỷ XI – XII, vùng đất trung tâm Sơn La từng là lãnh thổ của vương quốc Ngưu Hống. Đến năm 1886, Pháp thành lập châu Sơn La thuộc phủ Gia Hưng (tỉnh Hưng Hóa), sau đó nâng cấp thành tỉnh Vạn Bú (1895) và đổi tên thành tỉnh Sơn La vào năm 1904.
Trong thời kỳ Pháp thuộc, Sơn La nổi tiếng với nhà tù Sơn La – nơi giam giữ nhiều chiến sĩ cách mạng. Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, tỉnh từng nằm trong “Xứ Thái tự trị” do Pháp lập ra, sau đó nhiều lần thay đổi đơn vị hành chính. Từ năm 1975, Sơn La ổn định với tỉnh lỵ tại thị xã Sơn La, đến năm 2008 được nâng cấp thành thành phố. Hiện nay, tỉnh Sơn La có 75 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 8 phường và 67 xã.
Điều kiện tự nhiên và khí hậu

Sơn La nằm ở vị trí chiến lược, cách Hà Nội 302 km theo Quốc lộ 6, phía đông giáp Phú Thọ, phía tây giáp Điện Biên, phía nam giáp Thanh Hóa và Lào, phía bắc giáp Lai Châu và Lào Cai. Tỉnh có đường biên giới quốc gia dài 274 km, địa hình chủ yếu là núi cao, chia cắt mạnh, với hai cao nguyên lớn là Mộc Châu và Sơn La. Đặc biệt, sông Đà và sông Mã chảy qua tạo nên tiềm năng thủy điện lớn, trong đó có Nhà máy thủy điện Sơn La – công trình lớn nhất Đông Nam Á.
Khí hậu Sơn La mang đặc trưng cận nhiệt đới ẩm vùng núi, có nhiều tiểu vùng khác nhau, phù hợp phát triển nông nghiệp đa dạng, đặc biệt là các loại cây ôn đới ở cao nguyên Mộc Châu.
Kinh tế và xã hội

Sơn La còn nhiều khó khăn về kinh tế, song những năm gần đây đã đạt mức tăng trưởng ổn định. GRDP năm 2018 tăng 5,59%, trong đó nông – lâm – thủy sản vẫn chiếm vai trò quan trọng, công nghiệp – xây dựng và dịch vụ đang dần mở rộng. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, giảm dần tỷ trọng nông nghiệp, tăng công nghiệp chế biến, thủy điện và thương mại – dịch vụ. Hệ thống giao thông tuy chưa đồng bộ nhưng có các tuyến quốc lộ quan trọng (6, 37, 43, 279, 32B), cảng sông Đà và sân bay Nà Sản (đang quy hoạch khôi phục). Giáo dục, y tế và các dịch vụ công cộng từng bước được nâng cao, đáp ứng nhu cầu của người dân.
Văn hóa và du lịch

Sơn La có 39 dân tộc anh em cùng sinh sống, trong đó đông nhất là người Thái, kế đến là Kinh và Mông, tạo nên bức tranh văn hóa đa sắc màu:
- Các lễ hội như: Lễ hội hoa ban, Xên bản, cầu mưa của người Thái hay Tết cơm mới của Khơ Mú mang đậm bản sắc vùng cao.
- Di tích: nhà tù Sơn La, bảo tàng Sơn La là những điểm đến lịch sử tiêu biểu.
- Thiên nhiên ưu đãi cho Sơn La nhiều thắng cảnh đẹp: cao nguyên Mộc Châu, suối nước nóng Bản Mòng, các hang động Thẩm Tát, Thẩm Ké, cùng nhiều đỉnh núi hùng vĩ.
- Ẩm thực địa phương cũng rất phong phú, nổi bật với: nậm pịa, thịt trâu gác bếp, nhãn Sông Mã, mận Mộc Châu, chè Tà Xùa…
Tổng kết

Sơn La là một tỉnh giàu tiềm năng, từ tài nguyên thiên nhiên, đất đai màu mỡ, khí hậu đa dạng cho đến kho tàng văn hóa truyền thống. Dù còn nhiều thách thức về phát triển kinh tế, nhưng với lợi thế về nông nghiệp, thủy điện và du lịch, cùng sự đa dạng văn hóa, Sơn La đang từng bước khẳng định vị trí của mình trong vùng Tây Bắc và trên bản đồ cả nước.