
Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, nhằm thay đổi cách thức hoạt động, quy trình làm việc, cung cấp sản phẩm/dịch vụ, và tương tác với khách hàng. Nó không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ, mà còn là sự thay đổi tư duy, văn hóa và chiến lược của tổ chức để thích ứng với môi trường kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng.
Thực trạng chuyển đổi số hiện nay
Tại Việt Nam đại đa số đều là các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa nhận thức được trọn vẹn và đúng đắn về vai trò của chuyển đổi số trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Bởi theo số liệu thống kê của Cục Thống kê, chỉ mới có 31% các doanh nghiệp chuyển đổi số ở giai đoạn, 53% đang quan sát và chỉ có 3% đã hoàn thiện cơ bản quá trình này.
Nguyên nhân chính đến từ việc nhân lực số hóa không đạt yêu cầu (17%), thiếu nền tảng công nghệ chuẩn, phù hợp (16,7%), thiếu tư duy kỹ thuật số hoặc các thách thức về văn hóa kỹ thuật số trong doanh nghiệp (15,7%),…
Chính vì lẽ đó, doanh nghiệp Việt Nam đón đầu xu hướng chuyển đổi số sẽ nâng cao lợi thế cạnh tranh, tạo tiền đề cho chiến lược phát triển thương hiệu và mở rộng quy mô doanh nghiệp sau này.
Các giai đoạn của chuyển đổi số
Chuyển đổi số là một quá trình liên tục và không có điểm kết thúc. Tuy nhiên, ta có thể chia nó thành 3 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Số hóa thông tin – Digitization: Là việc chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý (analog) sang dạng kỹ thuật số (digital).
Giai đoạn 2: Số Hoá Quy Trình – Digitalization: Là việc áp dụng công nghệ để tự động hóa quy trình hiện tại.
Giai đoạn 3: Số Hoá Toàn Diện hay còn gọi là Chuyển đổi số – Digital Transformation: Ở mức này, doanh nghiệp có thể thay đổi được mô hình kinh doanh.
Mỗi giai đoạn của chuyển đổi số đều có những thách thức riêng. Do đó, các tổ chức/doanh nghiệp cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu thực hiện.
Các cấp độ của chuyển đổi số
Chuyển đổi số doanh nghiệp được phân thành các mức độ cụ thể sau:
Mức 0 – Chưa chuyển đổi số: Doanh nghiệp hầu như không có hoặc có rất ít hoạt động chuyển đổi số.
Mức 1 – Khởi động: Doanh nghiệp bắt đầu thực hiện một số hoạt động chuyển đổi số.
Mức 2 – Bắt đầu: Doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của chuyển đổi số và bắt đầu triển khai các hoạt động trong từng trụ cột, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Mức 3 – Hình thành: Chuyển đổi số đã được triển khai toàn diện theo các trụ cột, mang lại hiệu quả thiết thực cho doanh nghiệp và khách hàng. Doanh nghiệp bắt đầu trở thành doanh nghiệp số.
Mức 4 – Nâng cao: Chuyển đổi số được nâng cao, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và trải nghiệm khách hàng thông qua nền tảng số, công nghệ số, và dữ liệu số. Doanh nghiệp trở thành doanh nghiệp số với một số mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng và dữ liệu số.
Mức 5 – Dẫn dắt: Doanh nghiệp đạt mức chuyển đổi số gần như hoàn thiện, trở thành doanh nghiệp số với hầu hết các mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng và dữ liệu số. Doanh nghiệp có khả năng dẫn dắt quá trình chuyển đổi số, tạo lập hệ sinh thái doanh nghiệp số vệ tinh.
Vai trò và tầm quan trọng của chuyển đổi số
Chuyển đổi số đang trở thành một xu hướng tất yếu của tương lai và đã trải qua sự tăng tốc nhanh chóng trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ 21. Lĩnh vực này ảnh hưởng đến toàn xã hội, ảnh hưởng nhiều nhất là 3 nhóm đối tượng sau:
1. Đối với Chính phủ
Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực để thúc đẩy chuyển đổi số trong mọi lĩnh vực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện chất lượng dịch vụ công và nâng cao đời sống người dân. Tác dụng của chuyển đổi số đối với chính phủ được thể hiện trên rất nhiều khía cạnh:
- Tự động hóa các quy trình thủ công, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Cải thiện khả năng quản lý và giám sát các hoạt động của nhân viên cấp dưới.
- Nâng cao năng suất lao động.
- Giúp Chính phủ tiếp cận người dân và doanh nghiệp hiệu quả hơn.
- Cung cấp dịch vụ công tốt hơn.
- Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
- Tạo ra lòng tin của người dân với Chính phủ
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo ra việc làm mới
- Dễ dàng chia sẻ thông tin với người dân
- Người dẫn dễ tiếp nhận và nắm bắt các dự thảo, đề án mới của Chính phủ
2. Đối với Doanh nghiệp
Theo báo cáo của IDC, 82% tổ chức/doanh nghiệp tin rằng họ “phải đầu tư vào chuyển đổi kỹ thuật số nếu không sẽ bị bỏ lại phía sau”. Bằng cách đáp ứng mong đợi của khách hàng và thực hiện chuyển đổi số, các doanh nghiệp có thể định vị thương hiệu tốt hơn, từ đó dễ dàng đạt được thành công trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Vai trò của chuyển đổi số đối với doanh nghiệp như sau:
- Quản lý nhân sự tốt hơn
- Cải thiện mức độ tương tác với khách hàng
- Tăng thời gian tiếp thị với khách hàng
- Tăng trưởng doanh thu
- Tạo lợi thế cạnh tranh
- Tiết kiệm thời gian và nguồn lực
- Mô hình quản trị doanh nghiệp trơn tru hơn
- Tạo đà để đổi mới sản phẩm và mô hình kinh doanh
3. Đối với người tiêu dùng
Người tiêu dùng sẽ nhận được những tiện ích đáng kể từ cả Chính phủ và các doanh nghiệp chuyển đổi số thành công:
- Dễ dàng tiếp cận và sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp thông qua các kênh trực tuyến.
- Thực hiện các thao tác dịch vụ công nhanh chóng mà không cần tốn thời gian di chuyển đến tận cơ quan Chính phủ.
Chuyển đổi số đã làm thay đổi nhận thức của người tiêu dùng. Họ xem việc sử dụng các dịch vụ trực tuyến như một thói quen hằng ngày. Chính vì thế, doanh nghiệp ngày càng phải tạo dựng thương hiệu số của mình nhanh hơn để tạo dựng niềm tin với khách hàng.
Mới đây, sự xuất hiện của chợ “số” trong khu vực chung cư đã giúp người tiêu dùng tiết kiệm được thời gian nấu ăn vào những ngày bận rộn. Họ chỉ cần lên trang cá nhân của người bán và tìm món ăn cần đặt, sau đó gọi điện đặt hàng. Thời đại ngày nay, chỉ cần một cuộc điện thoại, người tiêu dùng sẵn sàng nhận được món hàng ưng ý chỉ trong thời gian ngắn.
Các công nghệ chuyển đổi số phổ biến
Thiết bị di động: Sử dụng điện thoại thông minh và máy tính bảng để truy cập internet và sử dụng các ứng dụng.
Internet vạn vật (IoT): Kết nối các thiết bị vật lý với internet để thu thập dữ liệu và điều khiển từ xa.
Robot: Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành để hỗ trợ con người làm việc.
Trí tuệ nhân tạo và học máy: Sử dụng máy móc để mô phỏng trí thông minh của con người, giúp tự động hóa các tác vụ và đưa ra dự đoán chính xác.
Thực tế ảo tăng cường (AR): Bổ sung thông tin ảo vào môi trường thực tế, giúp hỗ trợ công việc và giải trí.
Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và thời gian thực: Thu thập, phân tích và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ để đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Blockchain: Lưu trữ dữ liệu an toàn và minh bạch, giúp tăng cường sự tin tưởng và bảo mật.
Tích hợp API: Tự động hóa các quy trình thủ công, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA): Công nghệ sử dụng phần mềm chuyển đổi số để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trên máy tính.
Công nghệ điện toán đám mây: Cho phép lưu trữ dữ liệu và truy cập ứng dụng từ xa thông qua internet.