
1. Chuỗi giá trị toàn cầu và cơ chế hoạt động

Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain – GVC) là quá trình phân tách và phân bổ các hoạt động sản xuất, từ khâu nghiên cứu, thiết kế, cung ứng nguyên liệu đến chế biến, lắp ráp và phân phối, được thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau nhằm tận dụng lợi thế chi phí, lao động và chuyên môn. Trong đó, mỗi quốc gia tham gia chỉ đảm nhiệm một hoặc vài công đoạn nhất định trong chuỗi, tạo ra giá trị gia tăng theo thế mạnh của mình.
Việc tham gia vào GVC không chỉ đơn thuần là tham gia sản xuất, mà còn là cơ hội để quốc gia tích lũy kinh nghiệm, học hỏi công nghệ tiên tiến, và từ đó nâng dần vị trí trong chuỗi từ các khâu giá trị thấp (như gia công, lắp ráp) lên các khâu giá trị cao hơn (như thiết kế, R&D, thương hiệu).
2. Vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu

Việt Nam được đánh giá là một trong những điểm đến nổi bật tại châu Á cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào sự ổn định chính trị, nguồn lao động dồi dào, chi phí sản xuất hợp lý và chính sách mở cửa kinh tế linh hoạt. Vai trò của Việt Nam trong GVC hiện nay được thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Trung tâm sản xuất quy mô lớn: Nhiều tập đoàn công nghệ và công nghiệp lớn như Samsung, Intel, LG, Foxconn, Nike… đã chọn Việt Nam làm cứ điểm sản xuất chủ lực, đặc biệt trong các ngành như điện tử, dệt may, da giày, thiết bị viễn thông, linh kiện ô tô…
- Gắn kết sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu: Không chỉ dừng lại ở gia công, nhiều doanh nghiệp nội địa đã từng bước tham gia cung cấp linh kiện, phụ trợ, từ đó nâng cao hàm lượng nội địa hóa trong sản phẩm xuất khẩu.
- Hưởng lợi từ các hiệp định thương mại tự do (FTA): Với việc tham gia hàng loạt FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP…, Việt Nam không chỉ được tiếp cận thị trường lớn mà còn trở thành cầu nối quan trọng giữa các chuỗi cung ứng toàn cầu.
3. Thách thức, cơ hội và định hướng phát triển bền vững

Cơ hội:
- Gia tăng đầu tư nước ngoài (FDI): Việt Nam tiếp tục thu hút các làn sóng dịch chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang các quốc gia có chi phí thấp hơn, đặc biệt sau đại dịch và trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ - Trung.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Việc tham gia GVC buộc các doanh nghiệp trong nước phải đào tạo lao động có tay nghề cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
- Thúc đẩy chuyển đổi công nghệ: Cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu là động lực để các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, đầu tư vào công nghệ và số hóa quy trình sản xuất.
Thách thức:
- Giá trị gia tăng còn thấp: Việt Nam chủ yếu tham gia ở các công đoạn gia công, lắp ráp nên tỷ trọng giá trị nội địa trong sản phẩm còn hạn chế, lợi nhuận chủ yếu vẫn nằm ở các tập đoàn nước ngoài.
- Phụ thuộc vào doanh nghiệp FDI: Dù là trung tâm sản xuất lớn, nhưng phần lớn giá trị trong GVC hiện nay đến từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Khả năng làm chủ chuỗi còn thấp.
- Áp lực tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Các thị trường lớn ngày càng siết chặt yêu cầu về chất lượng, môi trường, lao động… buộc Việt Nam phải nâng cao quản trị và hoàn thiện khung pháp lý phù hợp.
Định hướng phát triển:
- Đẩy mạnh phát triển công nghiệp hỗ trợ: Chính phủ cần có chính sách mạnh mẽ hỗ trợ doanh nghiệp nội tham gia sâu hơn vào các khâu giá trị cao.
- Đầu tư vào R&D và công nghệ cao: Từng bước chuyển đổi từ “sản xuất theo thiết kế nước ngoài” sang “sáng tạo và sở hữu thiết kế”.
- Tối ưu hóa nguồn nhân lực: Thúc đẩy giáo dục nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng mới để đáp ứng nhu cầu lao động trong các ngành công nghệ hiện đại.