1. Bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam

Hội nhập kinh tế quốc tế đang là chiến lược trọng tâm của Việt Nam, vừa nhằm đảm bảo độc lập tự chủ, vừa tận dụng cơ hội từ kinh tế thế giới.
Hội nghị liên kết vùng tại TP. Hồ Chí Minh ngày 9/11/2023 nhấn mạnh việc nâng cao hiệu quả hội nhập, tháo gỡ vướng mắc, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và địa phương.
Việc triển khai các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP giúp Việt Nam khai thác lợi thế xuất khẩu, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
2. Xu hướng công nghệ và kinh tế số

Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang định hình nền kinh tế toàn cầu.
Chuyển từ kinh tế tri thức sang kinh tế số và toàn cầu hóa số, nhờ AI, Big Data, IoT, điện toán đám mây, công nghệ 5G, in 3D và phương tiện vận tải tự động.
Công nghệ số rút ngắn chuỗi giá trị, tối ưu hóa vận hành, đồng thời làm gia tăng khoảng cách phát triển giữa các quốc gia.
Các quốc gia phát triển dựa trên nền tảng công nghệ chiếm ưu thế, còn các nước dựa vào tài nguyên hay lao động dễ mất lợi thế.
3. Toàn cầu hóa chuyển hướng khu vực hóa và song phương

Toàn cầu hóa đang trải qua quá trình điều chỉnh dưới tác động địa-chính trị và chiến lược.
Hợp tác kinh tế đa phương suy giảm, các FTA khu vực nổi lên như công cụ cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
Việt Nam cần tận dụng vai trò địa chính trị của ASEAN để tham gia các liên kết kinh tế khu vực do các nước lớn dẫn dắt.
Các chuỗi cung ứng và dòng vốn dịch chuyển theo xu hướng đa cực, tăng cường tự chủ chiến lược.
4. Xu hướng bảo hộ thương mại và chống bảo hộ

Bảo hộ thương mại gia tăng dưới hình thức thuế nhập khẩu cao, hàng rào kỹ thuật và kiểm soát xuất xứ.
Song song đó, các FTA như CPTPP và RCEP tạo điều kiện giảm rào cản thương mại, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh, kiểm soát chất lượng sản phẩm, chủ động ứng phó với các cam kết quốc tế.
5. Dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch
Chuỗi cung ứng đang thay đổi mạnh mẽ theo ba hướng chính:
Hướng 1: Dịch chuyển trong khu vực địa lý để giảm rủi ro chiến tranh thương mại.
Hướng 2: Di chuyển sản xuất chiến lược về nước, đặc biệt với công nghệ cao, sản phẩm giá trị gia tăng cao.
Hướng 3: Đa dạng hóa nguồn cung, mở rộng mạng lưới nhà cung cấp nhằm giảm rủi ro và tăng tính linh hoạt.
Việt Nam có lợi thế về thị trường, nguồn lao động, công nghệ và cơ sở hạ tầng để tận dụng xu hướng này, nhưng cần chuẩn bị kỹ năng lao động và cơ sở hạ tầng.
6. Dự báo tình hình kinh tế – chính trị trong 10 năm tới
Cục diện thế giới sẽ đa cực, đa trung tâm với sự thay đổi nhanh chóng về tương quan lực lượng.
Mỹ và Trung Quốc cạnh tranh quyết liệt, Nga đối mặt khó khăn do các lệnh trừng phạt.
Toàn cầu hóa chững lại, nhưng vẫn gắn với chuyển dịch công nghệ, tăng cường tự cường và bền vững.
Các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, di cư vẫn diễn biến phức tạp.
Công nghệ số và kinh tế số sẽ định hình cơ cấu sản xuất, năng suất lao động và hoạt động tài chính, đồng thời tạo ra cơ hội mới cho các quốc gia tận dụng tiềm năng nội lực.
7. Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam
7.1 Tăng cường nội lực kinh tế
Huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực nội địa.
Cơ cấu lại các ngành kinh tế, gắn với xuất nhập khẩu và khai thông thị trường nội địa.
Thu hút FDI chất lượng cao, phát triển công nghiệp phụ trợ và các ngành công nghệ mới.
7.2 Phát triển thị trường nội địa và liên kết vùng
Gắn kết vùng sản xuất nguyên liệu với công nghiệp chế biến và xuất khẩu.
Phát triển mạnh các khu công nghiệp, khu kinh tế và ưu tiên dự án công nghiệp năng lượng, giao thông, công nghệ thông tin và kinh tế số.
7.3 Ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0
Chuyển đổi số, phát triển kinh tế số, thương mại điện tử, ngân hàng số và dịch vụ trực tuyến.
Tận dụng cơ hội trở thành nơi sản xuất smartphone, đồ gia dụng thông minh, nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
7.4 Nâng cao năng lực cạnh tranh và chống bảo hộ
Kiểm soát chất lượng, xuất xứ, chống gian lận thương mại.
Chủ động thực thi các cam kết FTA để đảm bảo hội nhập bền vững.
7.5 Hòa nhịp với xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng
Điều chỉnh chiến lược phát triển vùng, ngành, lĩnh vực.
Thực hiện Chiến lược độc lập, tự chủ kinh tế, nâng cao sức chống chịu và khả năng cạnh tranh.
8. Kết luận
Trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh, Việt Nam cần xây dựng chiến lược hội nhập linh hoạt, phát triển nội lực, tận dụng công nghệ số và cơ hội từ FTA thế hệ mới, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng cho các thách thức về bảo hộ thương mại và dịch chuyển chuỗi cung ứng. Việc chủ động, thông minh trong hoạch định chính sách sẽ giúp Việt Nam khai thác tối đa lợi thế, giảm rủi ro và tăng trưởng bền vững trong thập kỷ tới.







